Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay đổi



verb
to change

[thay đổi]
to alter; to modify; to change; to vary
Thời tiết thay đổi, nên chúng tôi chưa khởi hành
There's a change in the weather, so we have not started yet
Nhà chọc trời đó đã làm thay đổi bộ mặt của thành phố
That skyscraper has changed the face of the town
Vẫn không thay đổi
To remain unchanged/the same



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.